Tiếng Anh chủ đề: đi máy bay

Tiếng Anh ngôi nhà đề: lên đường máy bay

Tiếng Anh ngôi nhà đề: Môi ngôi trường.

Tiếng Anh ngôi nhà đề: lên đường máy bay

Bạn đang xem: Tiếng Anh chủ đề: đi máy bay

Xem thêm: Nam và nữ tuổi Qúy Sửu 1973 mua xe màu gì hợp phong thủy?

  1. Air sichkness bag /eə siknes bæg/ túi nôn
  2. Air steward /eə ‘stjuəd/ phái nam tiếp viên
  3. Air stewarddess /eə ‘stjuədis/ nữ giới tiếp viên
  4. Armrest /ɑ:mrest/ vị trí gác tay
  5. Arrival and departure monitor /ə’raivəl ænd di’pɑ:tʃə r ‘mɔnitə/ screen hiển thị giờ cho tới và khởi hành
  6. Arrival halls /ə’raivəl hɔ:ls/ sảnh đến
  7. Baggage allowance /’bædidʤ ə’lauəns/ giới hạn ở mức tư trang hành lý miễn phí
  8. Baggage carousel /’bædidʤ kæru’zel/ băng fake hành lý
  9. Baggage claim /’bædidʤ kleim/ quần thể nhận tư trang hành lý ký gửi
  10. Captain /’kæptin/ cơ trưởng
  11. Carry-on /’kæri on/ tư trang hành lý xách tay
  12. Concession stand /kən’seʃn stænd/ quán ăn nhỏ
  13. Control tower /kən’troul ‘tauə/ đài trấn áp ko lưu
  14. Customs /’kʌstəmz/ hải quan
  15. Emergency exit /i’mə:dʤensi ‘eksit/ lối bay hiểm
  16. First officer /fə:st ‘ɔfisə/ cơ phó
  17. Flight attendant /flight ə’tendənt/ tiếp viên mặt hàng không
  18. Fragile /’frædʤail/ đồ dùng dễ dàng vỡ
  19. Immigration /,imi’greiʃn/ xuất nhập cảnh
  20. Life vest /laif vest/ áo phao cứu trợ cứu vớt sinh
  21. Long-haul flight /lɔɳ hɔ:l flight/ chuyến cất cánh dài
  22. Lost and found /lu:z ænd faund/ chống dò xét tư trang hành lý thất lạc
  23. Oxygen mask /’ɔksidʤən mɑ:sk/ mặt mũi nạ chăm sóc khí
  24. Security checkpoint /si’kjuəriti tʃek pɔint/ trạm trấn áp an ninh

Chúc chúng ta thành công xuất sắc !