tóm lại Anh - tóm lại trong Tiếng Anh là gì

  • in fine tóm lại:    fine
  • móc lại:    Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: vật lýhitch
  • nhóm lại:    to bring togetherTừ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tingroupedCụm từsự group lạibunchingsự group lạigroupingsự group lạihomogeneous groupingsự group lạiregroupingsự group lại thuần nhấthomogeneous group

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. It's hard to tướng explain how it worked. To give you the gist,
    Hơi khó khăn phân tích và lý giải, tuy nhiên tóm lại là... nó cũng giống như như
  2. Bottom line, Katie, is work always comes first, and we always come second.
    Tóm lại, việc làm là bên trên không còn và tớ luôn luôn xếp hạng thứ 2
  3. She's not a ten. In a pinch, six.
    Tóm lại không hẳn là tuyệt vời và hoàn hảo nhất tuy nhiên nhìn cũng khá được.
  4. So basically it all comes down to tướng... what this one judge decides.
    Vậy tóm lại là tùy nằm trong vô ra quyết định của quan tiền tòa.
  5. And you have to tướng bring bầm with you
    Tóm lại cô chắc chắn nên đem tui cút là đích thị rồi
  6. Những kể từ khác

    1. "tóm lược lệnh" Anh
    2. "tóm lược ngân sách" Anh
    3. "tóm lược sửa thay đổi được sinh tự động động" Anh
    4. "tóm lược thiết yếu" Anh
    5. "tóm lược tin cậy báo (md2, md4,md5) (ietf)" Anh
    6. "tóm lấy" Anh
    7. "tóm tắt" Anh
    8. "tóm tắt buổi họp" Anh
    9. "tóm tắt cốt truyện" Anh
    10. "tóm lược thiết yếu" Anh
    11. "tóm lược tin cậy báo (md2, md4,md5) (ietf)" Anh
    12. "tóm lấy" Anh
    13. "tóm tắt" Anh