Tiếng Anh ngôi nhà đề: lên đường máy bay
- Tiếng Anh ngôi nhà đề: Môi ngôi trường.
Bạn đang xem: Tiếng Anh chủ đề: đi máy bay
Xem thêm: 9999+ Mẫu hình xăm full lưng được ưa chuộng nhất 2024
- Air sichkness bag /eə siknes bæg/ túi nôn
- Air steward /eə ‘stjuəd/ phái nam tiếp viên
- Air stewarddess /eə ‘stjuədis/ nữ giới tiếp viên
- Armrest /ɑ:mrest/ vị trí gác tay
- Arrival and departure monitor /ə’raivəl ænd di’pɑ:tʃə r ‘mɔnitə/ screen hiển thị giờ cho tới và khởi hành
- Arrival halls /ə’raivəl hɔ:ls/ sảnh đến
- Baggage allowance /’bædidʤ ə’lauəns/ giới hạn ở mức tư trang hành lý miễn phí
- Baggage carousel /’bædidʤ kæru’zel/ băng fake hành lý
- Baggage claim /’bædidʤ kleim/ quần thể nhận tư trang hành lý ký gửi
- Captain /’kæptin/ cơ trưởng
- Carry-on /’kæri on/ tư trang hành lý xách tay
- Concession stand /kən’seʃn stænd/ quán ăn nhỏ
- Control tower /kən’troul ‘tauə/ đài trấn áp ko lưu
- Customs /’kʌstəmz/ hải quan
- Emergency exit /i’mə:dʤensi ‘eksit/ lối bay hiểm
- First officer /fə:st ‘ɔfisə/ cơ phó
- Flight attendant /flight ə’tendənt/ tiếp viên mặt hàng không
- Fragile /’frædʤail/ đồ dùng dễ dàng vỡ
- Immigration /,imi’greiʃn/ xuất nhập cảnh
- Life vest /laif vest/ áo phao cứu trợ cứu vớt sinh
- Long-haul flight /lɔɳ hɔ:l flight/ chuyến cất cánh dài
- Lost and found /lu:z ænd faund/ chống dò xét tư trang hành lý thất lạc
- Oxygen mask /’ɔksidʤən mɑ:sk/ mặt mũi nạ chăm sóc khí
- Security checkpoint /si’kjuəriti tʃek pɔint/ trạm trấn áp an ninh
Chúc chúng ta thành công xuất sắc !