hiện tượng Anh - hiện tượng trong Tiếng Anh là gì

Câu ví dụ

    thêm câu ví dụ:   Tiếp>
  1. But BBS has never had a "Purple-Hype" level incident.
    Nhưng BBS ko lúc nào xẩy ra hiện tượng Cơn Lốc Xoáy
  2. There it is, the strange atmospheric phenomenon.
    Đây này. Những hiện tượng kỳ kỳ lạ của bầu khí quyển.
  3. We are seeing events that we did not see in the past.
    TONG: Chúng tôi thấy những hiện tượng trước đó chưa từng xẩy ra,
  4. How are you going lớn explain this?
    Nếu ko thì anh lý giải hiện tượng này thế nào?
  5. It's a condition that... That sometimes occurs with identical twins.
    Một hiện tượng thông thường xẩy ra trong số cặp tuy nhiên sinh.
  6. Những kể từ khác

    1. "hiện trạng" Anh
    2. "hiện trạng lịch" Anh
    3. "hiện tì" Anh
    4. "hiện tì (của sản phẩm hóa)" Anh
    5. "hiện tình" Anh
    6. "hiện tượng 2012" Anh
    7. "hiện tượng trở nên tiếp" Anh
    8. "hiện tượng băng tan" Anh
    9. "hiện tượng chêm âm" Anh
    10. "hiện tì (của sản phẩm hóa)" Anh
    11. "hiện tình" Anh
    12. "hiện tượng 2012" Anh
    13. "hiện tượng trở nên tiếp" Anh