Việc sử dụng giới từ rất quan trọng để diễn đạt chính xác nghĩa của câu. Có một số từ kết hợp với giới từ khác nhau sẽ làm thay đổi nghĩa của cả cụm từ. Ví dụ như với tính từ quick khi kết hợp với các tính từ khác nhau sẽ diễn đạt những ý nghĩa khác nhau. Vậy quick đi với giới từ gì? Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu về các giới từ đi với quick phổ biến để sử dụng thật chính xác nhé!
I. Quick là gì?
Để sử dụng từ vựng một cách chính xác thì trước tiên bạn cần nắm rõ nghĩa của từ. Quick là một từ có thể đóng nhiều nhiều khác nhau trong câu khi vừa có thể là tính từ, trạng từ và từ cảm thán. Cùng tìm hiểu về các vai trò của từ quick trong câu kèm ví dụ minh họa để bạn nắm rõ hơn về nghĩa của từ này nhé!
Vai trò |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Tính từ |
Nhanh chóng. |
My dad had a quick breakfast and left the house. (Bố tôi ăn nhanh bữa sáng và rời khỏi nhà .) Quick as lightning, the robber grabbed his bag and ran out of the store. (Nhanh như chớp, tên cướp chộp lấy túi xách và chạy ra khỏi cửa hàng.) |
Trạng từ |
Nhanh |
We bought the new phone quick, before it sold out. (Chúng tôi đã mua chiếc điện thoại mới ra mắt nhanh chóng, trước khi nó được bán hết.) My holiday was too short – the time went very quick. (Kỳ nghỉ của tôi quá ngắn – thời gian trôi qua rất nhanh.) |
Exclamation |
Dùng để bảo ai đó làm gì đó nhanh chóng. |
Quick! Close the door before the dog comes in! (Nhanh! Đóng cửa trước khi con chó vào!) Quick! The movie is about to premiere. (Nhanh! Bộ phim sắp chiếu rồi.) |
Word family của quick
Từ vựng |
Phát âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Quickness (n) |
/ˈkwɪk·nəs/ |
Sự nhanh chóng. |
Ballet dancers move with quickness, balance and grace. (Diễn viên múa bale di chuyển với sự nhanh chóng, cân bằng và duyên dáng.) He is a young athlete with outstanding strength and quickness. (Anh ấy là một vận động viên trẻ có sức mạnh và sự nhanh nhẹn vượt trội.) |
Quickly (adv) |
/ˈkwɪk·li/ |
Một cách nhanh chóng. |
Police arrived at the scene quickly. (Cảnh sát có mặt tại hiện trường một cách nhanh chóng.) We will have to drive quickly to get there on time. (Chúng ta sẽ phải lái xe thật nhanh để đến đó đúng giờ.) |
Tính từ quick có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Vậy tính từ quick đi với giới từ gì? Cùng Học IELTS 24h tìm hiểu ngay nhé!
II. Quick đi với giới từ gì?
Quick có thể đi với các giới từ như to, for, with trong tiếng Anh với những ý nghĩa diễn đạt khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về quick đi với giới từ gì và tham khảo ví dụ của từng trường hợp để nắm được cách dùng cụ thể nhé!
1. Quick đi với giới từ to
Một giới từ đi cùng với quick khá phổ biến đó là giới từ “to” . Cụm từ “quick to” được sử dụng để diễn tả hành động làm điều gì đó nhanh chóng. Cụ thể như sau:
- Miêu tả hành động cần được thực hiện một cách nhanh chóng.
- Một yêu cầu hay mục tiêu cần đạt được một cách nhanh chóng.
- Sự thay đổi hay phản ứng nhanh chóng.
Ví dụ:
- Tom is quick to point out that it’s not his fault. (Tom nhanh chóng chỉ ra rằng đó không phải lỗi của anh ấy.)
- The coach was quick to praise his players and insisted they had done the best they could have done given all the media attention. (Huấn luyện viên đã nhanh chóng khen ngợi các cầu thủ của mình và khẳng định họ đã làm những gì tốt nhất có thể trước sự chú ý của giới truyền thông.)
- His dad was quick to criticize his decision to quit. (Bố anh ấy đã nhanh chóng chỉ trích quyết định nghỉ việc của anh.)
2. Quick đi với giới từ for
Quick đi với giới từ for với câu trúc “be too quick for sb” mang ý nghĩa quá nhanh đối với ai.
Ví dụ:
- The police try to arrest him but he is too quick for them. (Cảnh sát cố gắng bắt anh ta nhưng anh ta quá nhanh so với họ.)
- I tried to catch the car but it was too quick for me. (Tôi cố gắng bắt chiếc xe nhưng nó quá nhanh so với tôi.)
3. Quick đi với giới từ at
Cấu trúc “Be (getting) quick at doing sth” được sử dụng để mô tả ai đó thông minh, hiểu hoặc nhận ra, có thể làm một cái gì đó một cách nhanh chóng. Thường được sử dụng để mô tả một người thông minh và hiểu mọi thứ một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
- Tom was quick at understanding what they wanted him to do. (Tom nhanh chóng hiểu được điều họ muốn anh ấy làm.)
- We were quick at understanding the lesson. (Chúng tôi đã nhanh chóng hiểu được bài học.)
4. Quick đi với giới từ in
Một giới từ đi cùng với quick nữa đó là giới từ in, có khoảng 20% trường hợp sử dụng giới từ này trong giao tiếp và viết.
Ví dụ
- She is quick in solving questions. (Bà ấy nhanh chóng giải quyết các câu hỏi.)
- We need to be quick in this match. (Chúng ta cần phải nhanh chóng trong trận đấu này.)
5. Quick đi với giới từ with
Quick đi với giới từ with thường được sử dụng để diễn tả phương tiện hoặc công cụ giúp cho hành động diễn ra nhanh chóng.
Ví dụ: She solved the math problem quick with a calculator. (Cô ấy giải nhanh bài toán bằng máy tính.)
Tham khảo:
- Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh chi tiết nhất
- Crowded đi với giới từ gì? Các cấu trúc với Crowded
III. Các từ đồng nghĩa với quick
Ngoài kiến thức về quick đi với giới từ gì hãy cùng tham khảo thêm một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với tính từ này để nâng cao vốn từ vựng của bản thân nhé!
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
fast |
Nhanh. |
I tried to catch that rabbit, but it was too fast for me. (Tôi cố gắng bắt con thỏ đó, nhưng nó quá nhanh so với tôi.) |
speedy |
Nhanh chóng. |
John’s a very speedy worker. (John là một người làm việc rất nhanh nhẹn.) |
hurried |
Nhanh, gấp rút. |
They left early, after a hurried lunch. (Họ rời đi sớm sau bữa trưa vội vã.) |
rapid |
Nhanh. |
I was startled by something in a rapid movement past my face. (Tôi giật mình vì một cái gì đó chuyển động nhanh qua mặt của mình.) |
high-speed |
Nhanh, tốc độ nhanh. |
The police are chasing the criminal by car at high speed. (Cảnh sát đang rượt đuổi tên tội phạm bằng ô tô với tốc độ cao.) |
prompt |
Nhanh chóng. |
The company is usually prompt in resolving customer requests. (Công ty thường nhanh chóng trong việc giải quyết các yêu cầu của khách hàng.) |
swift |
Xảy ra hoặc di chuyển nhanh chóng trong thời gian ngắn. |
The police took swift action against the bank robbers. (Cảnh sát đã có hành động nhanh chóng chống lại những tên cướp ngân hàng.) |
hasty |
Nóng vội, vội vàng. |
Teachers warn students not to give hasty answers. (Giáo viên cảnh báo học sinh không nên đưa ra những đáp án vội vàng.) |
brisk |
Nhanh nhẹn, hoạt bát, năng động. |
Managers set a brisk pace and employees struggled to keep up. (Người quản lý đặt ra một tốc độ nhanh và nhân viên phải vật lộn để theo kịp.) |
expeditious |
Nhanh chóng. |
The bank was expeditious in replying to my complaint. (Ngân hàng đã nhanh chóng trả lời khiếu nại của tôi.) |
IV. Luyện tập quick đi với giới từ gì
Để nắm chắc kiến thức về quick đi với giới từ gì hãy cùng luyện tập với bài viết dưới đây nhé!
Bài tập: Điền giới từ đi cùng quick thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- The police tried to catch the robber, but he was too quick _____ them.
- I just had time to take a quick look _____ the newspaper this morning.
- John was quick _____ understanding what his boss wanted him to do.
- She is quick _____ solving questions.
- Tim solved the math problem quick _____ a calculator.
Đáp án
- for
- at
- at
- in
- with
Với bài viết trên đây Hocielts24h đã giúp bạn học nắm rõ về ý nghĩa của từ quick là gì, quick đi với giới từ gì và các từ đồng nghĩa với tính từ này để bạn có thể sử dụng nó một cách linh hoạt và chính xác. Chúc bạn học tập hiệu quả và đừng bỏ qua những bài viết về kiến thức ngữ pháp hữu ích khác trên blog nhé!